Chế tạo thành công sợi huyết giàu tiều cầu dạng đông khô
Cập nhật vào: Thứ tư - 15/10/2025 00:05
Cỡ chữ
Sợi huyết giàu tiểu cầu (PRF) là sản phẩm sinh học tự thân, chứa nhiều yếu tố tăng trưởng quan trọng như PDGF, TGF-β1, IGF-1, VEGF, BMPs cùng các cytokine và chemokine. Các thành phần này có tác dụng kích thích quá trình lành vết thương, phục hồi và tái tạo mô. PRF được tạo ra từ máu toàn phần bằng cách ly tâm không sử dụng chất chống đông, hình thành một khối gel với mạng fibrin ba chiều có khả năng giữ và giải phóng yếu tố sinh học một cách từ từ. Nhờ đặc tính này, PRF hiện được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong nha khoa, phẫu thuật xương, điều trị mô mềm và tổn thương mãn tính.
Tuy nhiên, PRF tươi có thời gian phân hủy nhanh và chỉ có thể sử dụng ngay sau khi điều chế. Một số nghiên cứu cho thấy PRF tươi dạng A-PRF có thể bị phân hủy đến 60% chỉ sau 60 phút và gần như hoàn toàn biến mất sau hai giờ. Hạn chế này gây khó khăn cho việc lưu trữ và ứng dụng trong lâm sàng, thúc đẩy các nhà nghiên cứu tìm hướng cải tiến mới. Từ thực tế trên, nhóm nghiên cứu tại Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng, Trường Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) và Trường Đại học Y Dược Cần Thơ đã phối hợp thực hiện nghiên cứu chế tạo Ly-PRF từ hai dạng PRF tươi: A-PRF (dạng nâng cao, được tạo bằng ống thủy tinh, không có chất đông máu) và S-PRF (dạng tiêu chuẩn, thu từ ống nhựa, không có chất chống đông máu).
Cụ thể, sản phẩm thu được ở dạng bột khô, với khối lượng còn khoảng 20-30% so với PRF tươi. Dạng Ly-APRF có màu vàng nhạt, trong khi Ly-SPRF có màu đỏ nhạt do sự khác biệt về thành phần tế bào máu. Dưới kính hiển vi điện tử quét (SEM), Ly-PRF có cấu trúc tinh thể xốp, kích thước hạt khoảng 200–300 μm, với mạng fibrin đan xen không đồng nhất - đặc điểm phù hợp cho việc lưu giữ và giải phóng yếu tố sinh học theo thời gian.
Phân tích phổ hồng ngoại (FTIR) xác nhận cả hai loại Ly-PRF đều bảo tồn được các đặc trưng hóa học của protein sau quá trình đông khô. Sự xuất hiện rõ ràng của các dải hấp thụ đặc trưng cho liên kết peptide như Amide I, II và III cho thấy cấu trúc bậc hai và bậc ba của protein không bị biến tính. Đây là yếu tố then chốt giúp Ly-PRF tiếp tục phát huy hiệu quả sinh học trong tái tạo mô.
Việc chuyển PRF từ dạng tươi sang dạng đông khô không chỉ kéo dài thời gian bảo quản mà còn giúp mở rộng ứng dụng trong lâm sàng. Ly-PRF có thể hoàn nguyên dễ dàng khi cần thiết, giữ được cấu trúc xốp và khả năng tương thích sinh học, đồng thời có thể kết hợp với xương nhân tạo, màng sinh học hoặc các tác nhân tái tạo khác để điều trị tổn thương xương, mô mềm, vết thương mạn tính hoặc hỗ trợ trong phẫu thuật thẩm mỹ và chỉnh hình.
Tuy nhiên, để đưa vào thực tiễn điều trị, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn nhằm đánh giá tác động của vật liệu này ở cấp độ tế bào, mô động vật và lâm sàng trên người.
N.P.D (tổng hợp)
Liên hệ
Tiếng Việt
Tiếng Anh








