Chuyển đổi số trong nông nghiệp: Nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững
Cập nhật vào: Thứ năm - 28/11/2024 00:03 Cỡ chữ
Chuyển đổi số trong nông nghiệp không chỉ đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ mới để tạo ra giá trị kinh tế, mà còn là bước đi cần thiết để thay đổi cách thức sản xuất, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập và sự phát triển của công nghệ số, nông dân Việt Nam đã bắt đầu tiếp cận những công nghệ tiên tiến như Internet of Things (IoT), Big Data, trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain để tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ trồng trọt đến tiêu thụ. Bằng cách này, chuyển đổi số trong nông nghiệp không chỉ giúp tạo thêm giá trị thặng dư cho nền kinh tế mà còn giúp hàng triệu hộ nông dân nâng cao kiến thức, cải thiện năng suất và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Chuyển đổi số trong nông nghiệp đang trở thành xu hướng toàn cầu và Việt Nam không ngoại lệ. Những ứng dụng công nghệ tiên tiến như các hệ thống cảm biến thông minh, dữ liệu lớn, và công nghệ theo dõi quy trình sản xuất qua blockchain đang giúp nông dân tối ưu hóa các yếu tố trong sản xuất. Hợp tác xã Rau quả sạch Chúc Sơn ở huyện Chương Mỹ (Hà Nội) là một điển hình cho sự thành công trong việc áp dụng công nghệ số vào sản xuất nông nghiệp.
Được thành lập từ năm 2016, hợp tác xã này hiện có 66 thành viên và đã phát triển một vùng sản xuất rau quả rộng gần 18 ha đạt chứng nhận VietGAP và Global GAP. Các sản phẩm của hợp tác xã đều được kiểm soát chặt chẽ từ khâu sản xuất đến chế biến và tiêu thụ. Việc dán tem QR code lên sản phẩm giúp khách hàng dễ dàng truy xuất nguồn gốc của từng sản phẩm, mang lại sự minh bạch và an toàn thực phẩm.
Mô hình này đã giúp hợp tác xã tăng trưởng mạnh mẽ với doanh thu đạt 27 tỷ đồng vào cuối năm 2024, tăng 29% so với năm 2023. Một trong những yếu tố quan trọng giúp họ đạt được kết quả này là việc áp dụng công nghệ số trong quản lý sản xuất. Hệ thống cảnh báo thời tiết thông qua các trạm Imetos giúp các nông dân theo dõi thông tin về nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa, từ đó chủ động điều chỉnh lịch trình gieo trồng, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.
Một ví dụ khác về ứng dụng chuyển đổi số thành công trong nông nghiệp là tại tỉnh Bắc Giang, nơi nuôi trồng thủy sản đã có sự chuyển mình mạnh mẽ nhờ vào việc áp dụng công nghệ. Từ việc nuôi quảng canh với diện tích nhỏ lẻ, nhiều hộ nông dân đã chuyển sang nuôi chuyên canh áp dụng VietGAP, với các công nghệ hiện đại như tự động hóa trong việc cho cá ăn và điều chỉnh mức ô-xi trong ao. Anh Nguyễn Văn Chính, một nông dân tại xã An Dương, huyện Tân Yên, chia sẻ rằng từ khi áp dụng công nghệ tự động hóa và cảm biến, anh có thể theo dõi được các yếu tố như độ pH, mức ô-xi trong nước và sự phát triển của cá, giúp cải thiện chất lượng và năng suất sản phẩm.
Công nghệ số không chỉ dừng lại ở các mô hình sản xuất quy mô nhỏ mà còn có sự ứng dụng mạnh mẽ trong các lĩnh vực lớn như chăn nuôi và trồng trọt. Các công nghệ như IoT, Big Data và AI đã giúp giám sát, phân tích và tối ưu hóa môi trường sản xuất, từ việc theo dõi sự sinh trưởng của cây trồng đến phân tích dữ liệu về đất đai, khí hậu và thậm chí là sự phát triển của dịch bệnh.
Mặc dù chuyển đổi số trong nông nghiệp Việt Nam đã đạt được một số thành tựu đáng kể, nhưng vẫn còn rất nhiều thách thức cần phải vượt qua. Một trong những vấn đề lớn hiện nay là sự thiếu hụt về hạ tầng số và cơ sở dữ liệu chuyên ngành. Nhiều địa phương vẫn chưa có hệ thống cơ sở dữ liệu đồng bộ về nông nghiệp, khiến việc quản lý và phân tích dữ liệu trở nên khó khăn. Việc thiếu cơ sở dữ liệu tích hợp và chia sẻ giữa các cơ quan chức năng cũng là một rào cản lớn trong việc triển khai các ứng dụng công nghệ số.
Đặc biệt, sự thiếu hiểu biết và nhận thức chưa đầy đủ của chính quyền địa phương, nông dân và doanh nghiệp về lợi ích của chuyển đổi số đang khiến quá trình áp dụng công nghệ gặp phải nhiều khó khăn. Ngoài ra, nông nghiệp Việt Nam vẫn còn mang tính nhỏ lẻ, manh mún, khó áp dụng các công nghệ hiện đại vào quy trình sản xuất quy mô lớn.
Một thách thức khác là thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn cao trong lĩnh vực nông nghiệp số. Các hợp tác xã và doanh nghiệp nhỏ thường không có đủ nhân lực để triển khai các hệ thống công nghệ phức tạp, như hệ thống phần mềm quản lý sản xuất hay các công cụ phân tích dữ liệu. Đầu tư vào công nghệ số yêu cầu vốn lớn và rủi ro cao, điều này gây khó khăn cho nhiều hợp tác xã và hộ nông dân trong việc triển khai các giải pháp công nghệ.
Để thúc đẩy chuyển đổi số trong nông nghiệp, cần có sự đồng hành của các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và nông dân. Chính phủ và các bộ, ngành cần đẩy mạnh việc xây dựng nền tảng số dùng chung cho ngành nông nghiệp, phát triển cơ sở hạ tầng số và hỗ trợ các địa phương, hợp tác xã trong việc triển khai công nghệ mới. Đặc biệt, cần tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng để nâng cao nhận thức và năng lực sử dụng công nghệ số cho nông dân và các cán bộ quản lý.
Bên cạnh đó, các cơ quan chức năng cũng cần phát triển và chuẩn hóa cơ sở dữ liệu ngành nông nghiệp, giúp kết nối và chia sẻ thông tin giữa các cơ sở dữ liệu của các đơn vị trong ngành, các cấp chính quyền và doanh nghiệp. Đồng thời, nghiên cứu và phát triển các mô hình ứng dụng công nghệ số hiệu quả trong nông nghiệp để có thể nhân rộng ra các địa phương khác, giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững và tăng trưởng cho ngành nông nghiệp Việt Nam.
Chuyển đổi số trong nông nghiệp không chỉ là xu hướng công nghệ mà còn là yếu tố quyết định giúp nông dân Việt Nam cải thiện năng suất, chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững. Tuy nhiên, để thực hiện thành công chuyển đổi số, cần phải giải quyết những thách thức về hạ tầng, dữ liệu, nhân lực và nhận thức. Việc xây dựng nền tảng số nông nghiệp, phát triển cơ sở dữ liệu ngành và nâng cao năng lực công nghệ cho nông dân sẽ mở ra một tương lai đầy hứa hẹn, giúp ngành nông nghiệp Việt Nam hội nhập mạnh mẽ vào thị trường toàn cầu, nâng cao giá trị sản phẩm và bảo đảm sự phát triển lâu dài.
P.A.T (tổng hợp)