Thách thức của việc phổ biến khoa học trong thời kỳ COVID-19
Cập nhật vào: Thứ hai - 06/12/2021 04:49
Cỡ chữ
Cuộc khủng hoảng COVID-19 đã dẫn đến sự xuất hiện của các phương pháp mới truyền thông khoa học, khi việc chia sẻ nhanh chóng dữ liệu và các khám phá khoa học trên toàn thế giới trở nên cần thiết.
Nhiều rào cản truyền thống đã được dỡ bỏ hoặc nới lỏng để đẩy nhanh quá trình tạo ra, xuất bản và phổ biến các kết quả nghiên cứu khoa học liên quan đến đại dịch, đặc biệt là bằng cách dỡ bỏ tường phí xuất bản (publication paywalls) trong một thời gian cố định hoặc để nghiên cứu COVID-19 ở dạng truy cập mở hoàn toàn. Những nỗ lực này đã được củng cố bởi nhiều sáng kiến khác nhau. Ví dụ: “Thư ngỏ của Nhà xuất bản COVID-19” (COVID-19 Publishers Open Letter of Intent) nhằm tăng tốc độ bình duyệt và xuất bản trong khi vẫn duy trì chất lượng và tính toàn vẹn của các bài báo đã xuất bản thông qua quy trình đánh giá nhanh giữa các nhà xuất bản. Hơn nữa, để tạo điều kiện cho quốc tế tiếp cận các kết quả nghiên cứu khoa học liên quan, WHO đang duy trì một cơ sở dữ liệu toàn cầu về các công bố nghiên cứu khoa học liên quan dến COVID-19. Nhiều kho lưu trữ và cơ sở dữ liệu cho các bài báo hoặc dữ liệu về COVID-19 cũng đã được tạo hoặc bổ sung cho các nền tảng hiện có như Github và Researchgate. Tác động tổng thể của các dòng tài trợ mới, tính mở của dữ liệu và công bố nhanh chóng đã có tác động ngay lập tức đến năng suất khoa học. Đến ngày 1 tháng 6 năm 2020, 42.700 bài báo khoa học về COVID-19 được công bố, 3.100 thử nghiệm lâm sàng được đưa ra, 420 bộ dữ liệu ra đời và 270 đăng ký sáng chế đã được nộp (Hook và Porter, 2020). Hơn nữa, 3/4 công bố khoa học về COVID-19 ở dạng truy cập mở, trong khi nghiên cứu bệnh tiểu đường là 43% và nghiên cứu chứng mất trí là 40%.
Mặc dù các sáng kiến này đã tạo điều kiện thuận lợi đáng kể cho việc phổ biến thông tin khoa học, nhưng cũng có thể tăng khả năng các kết quả nghiên cứu ít tính nghiêm ngặt được công bố trong cộng đồng. Vấn đề này có thể trầm trọng hơn trong thời kỳ khủng hoảng, vì bất kỳ thông tin sai lệch nào cũng có thể nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội. Bản in trước, tức là các bài báo được đăng trên web trước khi chúng được bình duyệt và được chấp nhận cho xuất bản bởi một tạp chí khoa học, chiếm khoảng 1/4 kết quả nghiên cứu COVID-19 vào đầu tháng 5 năm 2020. Trong khi bản in trước có thể hữu ích trong việc phổ biến thông tin khoa học một cách nhanh chóng, nhưng lại đi kèm những rủi ro liên quan đến khả năng công bố công khai thông tin sai lệch hoặc bị lỗi mà không có sự sàng lọc của bên thứ ba. Do tốc độ công bố nhanh, nên các bản in trước chứ không phải tài liệu được bình duyệt có thể có ảnh hưởng không đều đến các chính sách, định hình cuộc thảo luận của công chúng về cuộc khủng hoảng. Đồng thời, việc phổ biến rộng rãi này cũng có thể giúp nhanh chóng phát hiện ra các sai sót và ngăn chặn các nghiên cứu kém chất lượng. Ví dụ, tuyên bố sai lầm cho rằng COVID-19 chứa vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV), là một trong những bản in trước được rút lại đầu tiên, trong trường hợp này là do chính các tác giả rút lại. Cũng cần lưu ý rằng bình duyệt theo phương thức truyền thống, ngay cả trên các tạp chí uy tín nhất, cũng không đảm bảo tuyệt đối về tính nghiêm ngặt của khoa học: bài báo về tác dụng của hydroxychloroquine trong điều trị COVID-19 được xuất bản vào tháng 6 năm 2020 trên tạp chí uy tín Lancet đã bị rút lại sau những tranh cãi quốc tế. Đại dịch COVID-19 không chỉ thể hiện điểm mạnh và điểm yếu của các công bố khoa học và bản in trước truyền thống, mà còn đặt ra câu hỏi về cách thức hoạt động, tầm quan trọng và những hạn chế của quy trình bình duyệt.
Vấn đề nổi lên là cần cân nhắc lại một cách sâu sắc về cách thức phổ biến thông tin khoa học:
• Các phương thức mới hay nhất cần được triển khai để giúp các phóng viên đánh giá những nội dung trong các bản in trước với các công bố khoa học khác và báo cáo về những phát hiện của họ một cách có trách nhiệm. Việc thành lập các địa điểm đánh giá phản ứng nhanh, có thể giúp kết nối các phóng viên với các nhà khoa học độc lập và đưa ra các quan điểm của chuyên gia về các bản in trước.
• Các cơ chế cộng đồng mới có thể được áp dụng để tạo thuận lợi cho việc biên dịch các công bố khoa học cho nhiều đối tượng phổ thông hơn.
• Các công nghệ mới có thể được phát triển để giúp phân tích mối liên hệ giữa kết quả, phương pháp, dữ liệu và tài nguyên, chẳng hạn như được hỗ trợ bởi các sáng kiến như ASAPbio (Tăng tốc Khoa học và Công bố trong sinh học).
Các dịch vụ mới này có thể được xây dựng dựa vào các kho thông tin khoa học hiện có, mang lại giá trị cho các nhà khoa học và tạo điều kiện hợp tác trực tuyến và đồng sáng tạo trong một hệ thống công bố khoa học minh bạch hơn.
P.A.T (NASATI), theo Science, Technology and Innovation Outlook 2021: Times of Crisis and Opportunity, OECD