Tác động của những thay đổi thủy động lực học đến xâm nhập mặn và xói lở bờ sông ở Đồng bằng sông Cửu Long
Cập nhật vào: Thứ tư - 22/01/2025 02:32
Cỡ chữ
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng đất trù phú, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, xã hội và an ninh lương thực của Việt Nam. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu và các tác động của nó, như mực nước biển dâng và xâm nhập mặn, đang đặt khu vực này trước những thách thức nghiêm trọng. Các hiện tượng thời tiết cực đoan, thay đổi thủy động lực học và sự suy giảm lưu lượng nước từ thượng nguồn làm gia tăng quy mô xâm nhập mặn, xói lở bờ sông và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống, sản xuất của người dân. Trước thực trạng này, nghiên cứu về tác động của thủy động lực học đến quá trình xâm nhập mặn và xói lở bờ sông đã trở thành vấn đề cấp bách, nhằm đưa ra các giải pháp ứng phó kịp thời và hiệu quả.
Thực trạng và thách thức từ biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đã làm mùa khô ở ĐBSCL đến sớm hơn và kéo dài hơn, dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn trở nên phức tạp và nghiêm trọng hơn. Mực nước biển dâng không chỉ làm thay đổi cơ chế thủy động lực học mà còn tác động mạnh đến độ mặn và sự lan truyền của nước mặn vào sâu trong nội địa. Theo các kịch bản khí hậu RCP4.5 và RCP8.5, mực nước biển có thể tăng từ 22 cm đến 26 cm vào năm 2050 và lên đến 42 cm vào cuối thế kỷ XXI. Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến độ mặn trên sông mà còn làm suy giảm lưu lượng nước ngọt từ thượng nguồn, khiến các khu vực cửa sông và kênh rạch trở nên dễ bị tổn thương hơn.
Tuy đã có nhiều nghiên cứu về thủy động lực học và xâm nhập mặn tại ĐBSCL, nhưng mối liên hệ sâu sắc giữa hai yếu tố này vẫn chưa được làm rõ. Do đó, nhóm nghiên cứu của Trường Đại học Xây dựng Hà Nội đã thực hiện một nghiên cứu toàn diện để phân tích tác động của mực nước biển dâng và lưu lượng nước thượng nguồn đến cơ chế thủy động lực học, xâm nhập mặn, cũng như xói lở bờ sông. Nghiên cứu áp dụng mô hình số hai chiều, sử dụng dữ liệu thực địa tại các trạm quan trắc như An Thuận, Bình Đại, Trần Đề và Vàm Kênh trong mùa khô năm 2020.
Kết quả nghiên cứu về thủy động lực học và xâm nhập mặn
Kết quả từ mô hình cho thấy, mực nước biển dâng đã làm thay đổi đáng kể trường sóng, dòng chảy và độ mặn tại các cửa sông và kênh rạch. Trong kịch bản năm 2020, chiều cao sóng tại các cửa sông như Hàm Luông, Cổ Chiên, và Tiền Giang dao động từ 0,21 m đến 1,69 m. Khi mực nước biển dâng theo kịch bản RCP4.5 và RCP8.5, chiều cao sóng tăng từ 1,48% đến 6,21% so với hiện tại. Chiều cao sóng tăng mạnh ở khu vực cửa sông và các kênh rạch đổ ra biển, dẫn đến sự lan truyền năng lượng sóng vào sâu trong nội địa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấu trúc bờ sông và các khu vực ven biển.
Về dòng chảy, tốc độ dòng chảy lớn nhất được ghi nhận ở sông Hậu và Hàm Luông, đạt 0,4 m/s, trong khi thấp nhất tại cửa sông Cổ Chiên với 0,27 m/s. Khi mực nước biển dâng, tốc độ dòng chảy giảm nhẹ trên các kênh rạch và khu vực cửa sông, đặc biệt ở các sông lớn như Cổ Chiên và Hàm Luông, nơi tốc độ giảm từ 2,28% đến 7,61% trong các kịch bản tương lai. Nguyên nhân chính là do sự gia tăng lượng nước biển xâm nhập, làm thay đổi cơ chế dòng chảy tự nhiên và giảm khả năng đẩy lùi nước mặn từ thượng nguồn.
Độ mặn cũng tăng lên đáng kể trong các kịch bản tương lai, đặc biệt tại các cửa sông và khu vực ven biển. Sông Hàm Luông là nơi bị ảnh hưởng nặng nề nhất, với độ mặn trung bình tăng từ 43,6% đến 626% so với năm 2020. Độ mặn xâm nhập sâu hơn trong đất liền, gây khó khăn cho các hoạt động nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và cấp nước sinh hoạt. Điều này càng trầm trọng hơn khi lưu lượng nước thượng nguồn suy giảm, làm giảm khả năng pha loãng và đẩy nước mặn ra biển.
Nguyên nhân và hệ quả
Nghiên cứu chỉ ra rằng, mực nước biển dâng là nguyên nhân chính gây thay đổi trường sóng, dòng chảy và quá trình xâm nhập mặn ở hạ nguồn ĐBSCL. Sóng lớn từ hướng Đông – Đông Bắc tác động mạnh nhất đến các cửa sông như Hàm Luông, khiến nơi đây trở thành điểm nóng của xâm nhập mặn. Bên cạnh đó, sự suy giảm lưu lượng nước thượng nguồn làm giảm khả năng duy trì dòng chảy ngọt, khiến nước mặn dễ dàng xâm nhập sâu hơn vào nội địa. Tình trạng này không chỉ làm suy giảm nguồn nước ngọt mà còn gia tăng nguy cơ xói lở bờ sông, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế và cơ sở hạ tầng của người dân vùng hạ lưu.
Kết luận và đề xuất
Nghiên cứu đã cung cấp cái nhìn toàn diện về tác động của những thay đổi thủy động lực học đến xâm nhập mặn và xói lở bờ sông ở ĐBSCL, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng. Những phát hiện này giúp nâng cao hiểu biết về cơ chế xâm nhập mặn, từ đó làm cơ sở cho việc xây dựng các giải pháp thích ứng hiệu quả.
Để giảm thiểu tác động, cần đẩy mạnh việc quản lý và điều tiết lưu lượng nước từ thượng nguồn, xây dựng các công trình bảo vệ bờ sông và cửa sông, cũng như áp dụng các giải pháp kỹ thuật để kiểm soát xâm nhập mặn. Đồng thời, việc tăng cường nhận thức cộng đồng và phối hợp giữa các quốc gia trong khu vực sông Mekong là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ĐBSCL trong tương lai.
P.T.T (tổng hợp)