Cơ hội và thách thức của Việt Nam trong ngành công nghiệp bán dẫn
Cập nhật vào: Thứ năm - 14/11/2024 12:04 Cỡ chữ
Ngày 21/9/2024, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã ký ban hành Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050. Đây là bước tiến lớn trong việc đưa Việt Nam trở thành một trong những trung tâm hàng đầu thế giới về lĩnh vực bán dẫn, một lĩnh vực có tầm ảnh hưởng rộng khắp, từ công nghệ gia đình đến an ninh quốc phòng. Cuốn sách Chiến trường bán dẫn: Cạnh tranh chiến lược và tự chủ đổi mới sáng tạo của Trung Quốc thế kỷ 21 của Tiến sĩ Nguyễn Tuệ Anh và Phạm Sỹ Thành ra mắt đúng thời điểm này, thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và công chúng Việt Nam về những cơ hội và thách thức mà đất nước sẽ đối mặt trong cuộc đua bán dẫn.
Trong bối cảnh hiện nay, bán dẫn không chỉ là một sản phẩm công nghệ mà còn mang ý nghĩa chiến lược, đóng vai trò là "xương sống" cho sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, an ninh quốc phòng và thậm chí là năng lượng tái tạo. Việc phát triển ngành công nghiệp bán dẫn của Việt Nam đòi hỏi một kế hoạch toàn diện, không chỉ dựa trên vốn đầu tư mà còn cần đến một nền tảng vững chắc về chính sách, nhân lực, và công nghệ. Cuốn sách Chiến trường bán dẫn: Cạnh tranh chiến lược và tự chủ đổi mới sáng tạo của Trung Quốc thế kỷ 21 của Tiến sĩ Nguyễn Tuệ Anh và Phạm Sỹ Thành, qua khung phân tích chính sách với bốn trụ cột, cung cấp một góc nhìn sâu sắc về những gì cần thiết để xây dựng và cạnh tranh trong ngành công nghiệp bán dẫn ở cấp độ quốc gia.
Cam kết chính trị
Để phát triển một ngành công nghiệp bán dẫn mạnh, một trong những yếu tố nền tảng là sự cam kết chính trị từ phía chính phủ. Trong trường hợp của Mỹ, sự hỗ trợ từ nhà nước không chỉ dừng ở những chính sách tạm thời mà còn đi vào các kế hoạch dài hạn nhằm xây dựng một hệ sinh thái công nghệ cao. Đạo luật CHIPS được ban hành nhằm hỗ trợ các công ty sản xuất chip trong nước, giảm sự phụ thuộc vào các nguồn cung từ bên ngoài, đặc biệt là Trung Quốc. Tương tự, Trung Quốc cũng đã dành nhiều tài nguyên để phát triển ngành công nghiệp này, xây dựng một chiến lược nội địa hóa và bảo vệ các công ty trong nước khỏi tác động của các chính sách thương mại từ phương Tây.
Đối với Việt Nam, Chính phủ đã có bước đi quan trọng với Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050. Điều này thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, cam kết chính trị không chỉ dừng ở việc đặt ra chiến lược mà còn phải đi kèm với các chính sách hỗ trợ cụ thể, tạo điều kiện để các công ty và tổ chức nghiên cứu có thể phát triển lâu dài.
Đầu tư và hỗ trợ tài chính
Đầu tư vào công nghệ bán dẫn không đơn thuần chỉ là xây dựng nhà máy mà còn bao gồm việc tài trợ cho các dự án nghiên cứu, phát triển các công nghệ tiên tiến, và hỗ trợ các startup công nghệ. Trong cuốn sách của mình, Tiến sĩ Nguyễn Tuệ Anh đã chỉ ra rằng, các nước như Mỹ và Trung Quốc có những chính sách tài trợ cực kỳ mạnh mẽ để hỗ trợ các công ty sản xuất bán dẫn trong nước. Mỹ, thông qua các chính sách tài trợ từ chính phủ liên bang và các chương trình đầu tư công, đã xây dựng được một chuỗi cung ứng mạnh mẽ, đảm bảo vị thế của mình trong ngành. Trung Quốc, mặt khác, cũng đã đầu tư rất nhiều vào các công ty sản xuất chip nội địa, đồng thời đẩy mạnh các dự án công nghệ bán dẫn tại các khu vực trọng điểm.
Việt Nam có thể học hỏi từ các quốc gia này bằng cách tạo ra các quỹ đầu tư, hỗ trợ tài chính cho các công ty công nghệ bán dẫn trong nước và khuyến khích sự hợp tác công-tư để phát triển. Điều này có thể giúp Việt Nam xây dựng nền tảng tài chính ổn định cho ngành công nghiệp bán dẫn và giảm bớt rào cản về nguồn vốn trong quá trình nghiên cứu và phát triển.
Phương pháp thúc đẩy công nghệ
Một yếu tố quan trọng để cạnh tranh trong ngành bán dẫn là phương pháp thúc đẩy công nghệ. Ngành công nghiệp bán dẫn đòi hỏi những đổi mới công nghệ liên tục, từ thiết kế chip, công nghệ sản xuất đến kỹ thuật kiểm soát chất lượng. Mỹ đã xây dựng được một hệ sinh thái công nghệ với sự tham gia của khối tư nhân, các trường đại học, và các tổ chức nghiên cứu độc lập. Nhờ đó, các công nghệ mới luôn được phát triển và cải tiến, tạo ra các sản phẩm tiên tiến, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Trung Quốc cũng đã học hỏi và áp dụng mô hình này, tập trung vào việc phát triển các công nghệ tiên tiến như công nghệ dưới 5nm, đồng thời tìm cách độc lập hóa chuỗi cung ứng của mình. Dù còn gặp nhiều khó khăn, nhưng Trung Quốc đã đạt được những thành tựu nhất định và đang tiến xa hơn trong việc ứng dụng công nghệ bán dẫn vào các sản phẩm dân dụng và công nghiệp.
Việt Nam có thể tiếp cận hướng đi này bằng cách thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp trong nước và các tổ chức nghiên cứu quốc tế. Bên cạnh đó, việc thành lập các trung tâm nghiên cứu công nghệ bán dẫn, tạo điều kiện cho các công ty nhỏ và vừa trong nước tham gia vào quá trình đổi mới công nghệ sẽ giúp Việt Nam phát triển một hệ sinh thái công nghệ bền vững.
Giáo dục và đào tạo nhân lực
Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, là giáo dục và đào tạo nhân lực – yếu tố mang tính chiến lược cho sự phát triển lâu dài của ngành công nghiệp bán dẫn. Theo Tiến sĩ Nguyễn Tuệ Anh, nhu cầu về kỹ sư có chuyên môn cao trong ngành bán dẫn sẽ ngày càng tăng, đặc biệt khi các nhà máy sản xuất chip (như các fab) đang được xây dựng ở nhiều nơi trên thế giới, từ Mỹ đến châu Á. Để xây dựng một fab cần rất nhiều nhân lực, đặc biệt là các kỹ sư trình độ cao, có kiến thức đa dạng và được đào tạo bài bản.
Việt Nam hiện đang đứng trước cơ hội lớn để đầu tư vào giáo dục và đào tạo trong lĩnh vực bán dẫn. Việc hợp tác với các tổ chức giáo dục quốc tế, mở rộng các chương trình đào tạo và cung cấp các khóa học chuyên ngành về công nghệ bán dẫn sẽ giúp Việt Nam xây dựng nguồn nhân lực mạnh mẽ, đủ khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của ngành. Điều này không chỉ giúp nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các ngành công nghiệp công nghệ cao khác.
Trong cuộc đua về ngành công nghiệp bán dẫn, Việt Nam không thể cạnh tranh với các quốc gia lớn như Mỹ hay Trung Quốc về tài nguyên hay quy mô, nhưng vẫn có thể tạo nên một vị trí riêng biệt nếu biết tận dụng các yếu tố tiềm năng của mình. Với cam kết chính trị mạnh mẽ, đầu tư tài chính hợp lý, đổi mới công nghệ bền vững, và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, Việt Nam hoàn toàn có thể từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu.
Sự thành công trong ngành công nghiệp bán dẫn của Việt Nam không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần củng cố vị thế của quốc gia trong các lĩnh vực công nghệ và an ninh quốc phòng, mở ra nhiều cơ hội mới cho đất nước trong kỷ nguyên công nghệ cao.
P.A.T (tổng hợp)