Chính sách đổi mới sáng tạo chuyển đổi ở Đức
Cập nhật vào: Thứ hai - 16/12/2024 12:08 Cỡ chữ
Đổi mới sáng tạo chuyển đổi (ĐMSTCĐ) nhằm thay đổi các hệ thống hiện tại theo một mô hình hoạt động mới phù hợp với môi trường đã thay đổi. ĐMSTCĐ cũng là những đổi mới sáng tạo (ĐMST) mang tính cách mạng trong công nghệ, quy trình hoặc mô hình kinh doanh, dẫn đến những tác động sâu rộng và bền vững trên nhiều khía cạnh của xã hội và kinh tế. Những ĐMST này không chỉ cải tiến các sản phẩm hoặc quy trình hiện có mà còn tạo ra những giá trị mới, cách thức hoàn toàn mới để làm việc, sản xuất kinh doanh hoặc tạo ra sự thay đổi lớn trong các ngành công nghiệp hiện có hoặc thậm chí tạo ra những ngành công nghiệp mới.
ĐMSTCĐ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường. Nó thúc đẩy sự chuyển dịch từ các mô hình kinh tế truyền thống sang những mô hình bền vững hơn, góp phần tạo ra các cơ hội kinh tế mới và tăng năng suất. Các công nghệ tiên tiến như AI và năng lượng tái tạo không chỉ giúp phát triển các ngành công nghiệp mới mà còn giảm phụ thuộc vào tài nguyên hữu hạn.
Bên cạnh đó, ĐMSTCĐ giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và khan hiếm tài nguyên. Những giải pháp sáng tạo trong việc phát triển năng lượng sạch và công nghệ bền vững giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Các công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững, bảo đảm cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng đáp ứng của các thế hệ tương lai.
ĐMSTCĐ còn tạo ra cơ hội để cải thiện xã hội bằng cách cung cấp các giải pháp về giáo dục, y tế và công nghệ cho những cộng đồng dễ bị tổn thương. Nó giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự công bằng xã hội. Đồng thời, ĐMSTCĐ góp phần nâng cao an ninh toàn cầu bằng cách giải quyết các vấn đề về an ninh năng lượng, thực phẩm và sức khỏe cộng đồng.
Chính phủ Đức đã xây dựng một hệ thống chính sách mạnh mẽ và toàn diện để thúc đẩy ĐMST và chuyển đổi công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và phát triển bền vững. Nhờ vào các chính sách chiến lược hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (NC&PT), hợp tác giữa các cơ quan nhà nước, viện nghiên cứu và doanh nghiệp, Đức đã trở thành một quốc gia dẫn đầu trong việc phát triển các công nghệ tiên tiến và thúc đẩy quá trình chuyển đổi công nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh của kỷ nguyên số và yêu cầu khắt khe về bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các chính sách ĐMST và chuyển đổi công nghiệp của Đức trong các lĩnh vực then chốt như công nghệ cao, năng lượng tái tạo, trí tuệ nhân tạo (AI), và phát triển bền vững.
1. Chính sách khoa học và công nghệ đổi mới sáng tạo
Chính phủ Đức đã xây dựng một nền tảng vững chắc cho nghiên cứu và phát triển thông qua những chính sách đầu tư vào NC&PT. Các khoản đầu tư này không chỉ tập trung vào nghiên cứu cơ bản mà còn hỗ trợ ứng dụng công nghệ vào thực tiễn. Đức hiện đã đầu tư hơn 3% GDP vào NC&PT hàng năm, trong đó hơn 60% ngân sách này đến từ các doanh nghiệp tư nhân, cho thấy sự kết hợp chặt chẽ giữa khu vực công và tư trong việc thúc đẩy ĐMST.
Đặc biệt, Đức có một hệ thống các tổ chức nghiên cứu hàng đầu như Hiệp hội Max Planck, Fraunhofer và Helmholtz, nơi nghiên cứu và phát triển các công nghệ tiên tiến về trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ sinh học, và năng lượng tái tạo. Chính phủ khuyến khích sự hợp tác giữa các viện nghiên cứu, các doanh nghiệp và các cơ quan nhà nước nhằm chuyển giao nhanh chóng các kết quả nghiên cứu vào sản xuất, đóng góp vào quá trình chuyển đổi công nghiệp và phát triển bền vững.
Một trong những chiến lược quan trọng mà Đức triển khai trong lĩnh vực ĐMST là Chiến lược Công nghiệp 4.0, nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trong sản xuất thông qua ứng dụng các công nghệ như AI, dữ liệu lớn (Big Data) và Internet Vạn Vật (IoT). Đức cũng đã đưa ra Chiến lược Công nghiệp Quốc gia 2030, trong đó nhấn mạnh việc áp dụng công nghệ số và năng lượng tái tạo vào các ngành công nghiệp truyền thống, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường và phát triển bền vững.
Ngoài ra, Đức còn tập trung vào Chiến lược AI Quốc gia, với mục tiêu trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu về nghiên cứu và ứng dụng AI. Các công ty lớn như Siemens và Bosch đã tiên phong trong việc ứng dụng AI để tối ưu hóa quy trình sản xuất và phát triển các hệ thống sản xuất linh hoạt. Đức cam kết đầu tư hàng tỷ euro vào các nghiên cứu AI, cũng như tạo điều kiện cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực này thông qua các chương trình hỗ trợ tài chính.
2. Chính sách phát triển bền vững
Đức là một quốc gia đi đầu trong việc thực hiện các chính sách phát triển bền vững. Chính phủ Đức đã thiết lập các chiến lược môi trường và năng lượng có tính khả thi cao, với trọng tâm là giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Một trong những chiến lược nổi bật nhất của Đức trong việc phát triển bền vững là Chương trình Chuyển đổi Năng lượng – Energiewende, nhằm giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và năng lượng hạt nhân, đồng thời tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và thủy điện.
Mục tiêu của chương trình Energiewende là đến năm 2030, 65% năng lượng tiêu thụ tại Đức sẽ đến từ các nguồn năng lượng tái tạo. Đến năm 2050, Đức đặt mục tiêu đạt được nền kinh tế không carbon, chủ yếu từ năng lượng tái tạo và công nghệ lưu trữ năng lượng tiên tiến. Chính phủ Đức đã đầu tư lớn vào các công nghệ lưu trữ năng lượng như pin lưu trữ lớn và các hệ thống lưới điện thông minh, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu sự gián đoạn trong cung cấp điện.
Ngoài ra, Đức cũng đã thiết lập các chính sách hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo, bao gồm các chương trình trợ giá cho việc phát triển các trang trại điện gió và điện mặt trời. Các công ty và hộ gia đình cũng nhận được hỗ trợ tài chính để lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời, nhằm giảm chi phí năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
3. Phát triển công nghệ sinh học và hydro xanh
Trong bối cảnh các công nghệ năng lượng mới, Đức đã đặt mục tiêu phát triển công nghệ hydro xanh, coi đây là một phần quan trọng trong chiến lược giảm phát thải khí nhà kính. Chính phủ Đức đã thông qua Chiến lược Hydro Xanh vào năm 2023, với mục tiêu phát triển sản xuất hydro từ các nguồn năng lượng tái tạo. Mục tiêu là đến năm 2030, Đức sẽ đạt được công suất điện phân hydro lên tới ít nhất 10 gigawatt.
Để thúc đẩy quá trình này, chính phủ Đức đã thông qua Luật Thúc đẩy Hydro vào năm 2024, nhằm đẩy nhanh quá trình phát triển cơ sở hạ tầng và sản xuất hydro. Luật này khuyến khích đầu tư vào các công nghệ tách hydro từ nước, với yêu cầu sử dụng ít nhất 80% năng lượng tái tạo cho đến năm 2029. Đây là một trong những sáng kiến quan trọng giúp Đức đạt được mục tiêu trung hòa khí thải vào năm 2045.
4. Chính sách quản lý tài nguyên và kinh tế tuần hoàn
Đức là một trong những quốc gia tiên phong trong việc thực hiện kinh tế tuần hoàn, với mục tiêu tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu rác thải. Các quy định về xử lý rác thải và tái chế được thực hiện nghiêm ngặt. Đức cũng phát triển các cơ sở công nghiệp và công nghệ để tái chế chất thải, đồng thời khuyến khích việc tái chế nhựa và sản xuất các vật liệu có thể tái sử dụng.
Chính phủ Đức còn thực hiện các chính sách để giảm lượng khí thải và khuyến khích sử dụng năng lượng sạch trong các ngành công nghiệp như thép, hóa chất và vận tải. Các sáng kiến này không chỉ giúp giảm phát thải mà còn tạo ra các cơ hội phát triển kinh tế trong các ngành công nghiệp xanh.
Chính sách ĐMST và chuyển đổi kinh tế của Đức là một mô hình thành công trong việc kết hợp công nghệ tiên tiến với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Những chiến lược mạnh mẽ trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, AI, công nghệ sinh học, và kinh tế tuần hoàn đã giúp Đức không chỉ trở thành một quốc gia dẫn đầu trong đổi mới sáng tạo mà còn là tấm gương cho các quốc gia khác trong việc thúc đẩy chuyển đổi công nghiệp và phát triển bền vững. Các chiến lược này không chỉ hướng đến việc đáp ứng nhu cầu phát triển hiện tại mà còn chuẩn bị cho tương lai, nơi công nghệ và môi trường sẽ đóng vai trò then chốt trong sự thịnh vượng và bền vững lâu dài.
P.A.T (NASATI), theo OECD, 2024